Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Tú

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Tú có địa chỉ tại Số 50, đường Lý Thường Kiệt - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900778269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900778269

Ngày cấp 23-01-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Hoàng Tú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383534766 / SALONGHOANGTUGMAIL
Địa chỉ trụ sở

Số 50, đường Lý Thường Kiệt - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383534766 / SALONGHOANGTUGMAIL
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50, đường Lý Thường Kiệt - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900778269 / 19-01-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2007
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50, đường Lý Thường Kiệt, khối 9-Phường Lê Lợi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Minh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900778269, 0383534766, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Lê Lợi, Lê Minh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán mô tô, xe máy 4541
8 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Cho thuê xe có động cơ 7710