Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Tám Oanh

CôNG TY LâM SảN TáM OANH

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Tám Oanh - CôNG TY LâM SảN TáM OANH có địa chỉ tại Nhà ông Tám, đội 6, - Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2900785555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900785555

Ngày cấp 19-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Tám Oanh

Tên giao dịch

CôNG TY LâM SảN TáM OANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 383862238 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Tám, đội 6, - Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 383862238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Tám, đội 6, - Xã Diễn Thịnh - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900785555 / 21-03-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Đức Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Cao Đức Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2900785555, 383862238, CôNG TY LâM SảN TáM OANH, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Thịnh, Cao Đức Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
13 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210