Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Quang Nga

Doanh Nghiệp TN Quang Nga có địa chỉ tại Nhà ông Quang, khối 3 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An. Mã số thuế 2900791333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900791333

Ngày cấp 17-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Quang Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc Điện thoại / Fax 383861134 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Quang, khối 3 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Quang, khối 3 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900791333 / 17-11-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 3-Thị trấn Quán Hành-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900791333, 383861134, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Thị Trấn Quán Hành, Nguyễn Trọng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Bán mô tô, xe máy 4541
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774