Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Đệ

HUNG DE CO.,LTD

Công Ty TNHH Hùng Đệ - HUNG DE CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà ông Bùi Văn Đệ, xóm 17 - Xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2900798716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900798716

Ngày cấp 06-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Đệ

Tên giao dịch

HUNG DE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 0383671212 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Bùi Văn Đệ, xóm 17 - Xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383671212 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Bùi Văn Đệ, xóm 17 - Xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900798716 / 25-05-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Đệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 17-Xã Diễn Yên-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Bùi Văn Đệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900798716, 0383671212, HUNG DE CO.,LTD, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Yên, Bùi Văn Đệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210