Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Ntt

Công Ty Cổ Phần Ntt có địa chỉ tại Xóm 3 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An. Mã số thuế 2900811685 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900811685

Ngày cấp 21-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Ntt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thành Điện thoại / Fax 0383617150 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 3 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383617150 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 3 - Xã Sơn Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900811685 / 02-02-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 3-Xã Sơn Thành-Huyện Yên Thành-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thanh Dinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900811685, 0383617150, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Sơn Thành, Nguyễn Hữu Thi, Lê Thanh Dinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Khai thác và thu gom than cứng 05100
9 Khai thác và thu gom than non 05200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
16 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất xe có động cơ 29100
27 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
28 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
29 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn đồ uống 4633
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hành khách hàng không 51100
52 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
59 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
60 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
61 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
63 Đại lý du lịch 79110
64 Giáo dục nghề nghiệp 8532
65 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
66 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2900811685 Công Ty Cổ Phần Ntt - Chi Nhánh Vhvn Nghi Lộc Xóm 18
2 2900811685 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Ntt Tại Hà Nội Thôn Trung Tiến
3 2900811685 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Ntt Tại Bình Dương Số 21B3, Khu phố Đồng An 2
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2900811685 Công Ty Cổ Phần Ntt - Chi Nhánh Vhvn Nghi Lộc Xóm 18
2 2900811685 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Ntt Tại Hà Nội Thôn Trung Tiến
3 2900811685 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Ntt Tại Bình Dương Số 21B3, Khu phố Đồng An 2