Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Môi Trường Tân Kỳ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Môi Trường Tân Kỳ có địa chỉ tại Nhà bà Nguyễn Thị Quyên, khối 3 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An. Mã số thuế 2900833569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900833569

Ngày cấp 31-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Vệ Sinh Môi Trường Tân Kỳ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ Điện thoại / Fax 0383269008 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Nguyễn Thị Quyên, khối 3 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383269008 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Nguyễn Thị Quyên, khối 3 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900833569 / 29-10-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/29/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 3-Thị trấn Tân Kỳ-Huyện Tân Kỳ-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900833569, 0383269008, Nghệ An, Huyện Tân Kỳ, Thị Trấn Tân Kỳ, Nguyễn Thị Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
19 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
20 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990