Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đóng Tàu Thuyền Hải Châu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đóng Tàu Thuyền Hải Châu có địa chỉ tại Khối 2, - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900859609 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900859609

Ngày cấp 03-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đóng Tàu Thuyền Hải Châu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383855172 / 0383855172
Địa chỉ trụ sở

Khối 2, - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383855172 / 0383855172
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2, - - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900859609 / 02-11-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47, đường Nguyễn Du-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2900859609, 0383855172, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Trần Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
11 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
12 Giáo dục nghề nghiệp 8532