Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thượng Hải

SIC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thượng Hải - SIC có địa chỉ tại Số 10, Đặng Thúc Hứa - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900872790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900872790

Ngày cấp 27-02-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thượng Hải

Tên giao dịch

SIC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383286473 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, Đặng Thúc Hứa - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, Đặng Thúc Hứa - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900872790 / 23-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, Đặng Thúc Hứa-Phường Trường Thi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900872790, 0383286473, SIC, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Nguyễn Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây cà phê 01260
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
49 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
50 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
53 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
63 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Cơ sở lưu trú khác 5590
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
71 Dịch vụ ăn uống khác 56290
72 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
73 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
75 Cho thuê xe có động cơ 7710
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
78 Đại lý du lịch 79110
79 Điều hành tua du lịch 79120
80 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200