Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Lâm Nghiệp Nghệ An

Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Lâm Nghiệp Nghệ An có địa chỉ tại Số 29, đường Đốc Thiết - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900875167 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900875167

Ngày cấp 18-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Và Đầu Tư Lâm Nghiệp Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383567689 / 0383567689
Địa chỉ trụ sở

Số 29, đường Đốc Thiết - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383567689 / 0383567689
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28B, Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900875167 / 12-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Quỳnh Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Quang Tiến-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900875167, 0383567689, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Trần Thị Quỳnh Lan, Trần Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730