Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tập Đoàn Vương Hoàn Đức

VHD GROUP

Công Ty CP Tập Đoàn Vương Hoàn Đức - VHD GROUP có địa chỉ tại Số 40, đường Trần Quang Diệu - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900883087 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900883087

Ngày cấp 06-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tập Đoàn Vương Hoàn Đức

Tên giao dịch

VHD GROUP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383844747 / 0383596477
Địa chỉ trụ sở

Số 40, đường Trần Quang Diệu - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383844747 / 0383596477
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, đường Trần Quang Diệu - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900883087 / 02-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Đình Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 15-Phường Hưng Phúc-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Quy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900883087, 0383844747, VHD GROUP, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Vương Đình Hoàn, Nguyễn Thị Quy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác quặng sắt 07100
16 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
32 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Tái chế phế liệu 3830
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn tổng hợp 46900
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
64 Quảng cáo 73100
65 Cho thuê xe có động cơ 7710
66 Đại lý du lịch 79110
67 Điều hành tua du lịch 79120
68 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
69 Giáo dục mầm non 85100
70 Giáo dục nghề nghiệp 8532
71 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
72 Hoạt động thể thao khác 93190
73 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
74 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100