Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Địa Kỹ Thuật Và Tư Vấn Xây Dựng Yên Vinh

YV.,COLTĐ

Công Ty TNHH Địa Kỹ Thuật Và Tư Vấn Xây Dựng Yên Vinh - YV.,COLTĐ có địa chỉ tại Số 7,ngõ 9,đường Nguyễn Đình Cổn - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900884323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900884323

Ngày cấp 09-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Địa Kỹ Thuật Và Tư Vấn Xây Dựng Yên Vinh

Tên giao dịch

YV.,COLTĐ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383565064 / 0383565064
Địa chỉ trụ sở

Số 7,ngõ 9,đường Nguyễn Đình Cổn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383565064 / 0383565064
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7,ngõ 9,đường Nguyễn Đình Cổn - - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900884323 / 03-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Duyệt.

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 13,-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Văn Duyệt.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900884323, 0383565064, YV.,COLTĐ, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Lê Văn Duyệt.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100