Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sinh Thái Mường Thanh

MUONG THANH ECOLOGICAL COMPANY LTD

Công Ty TNHH Sinh Thái Mường Thanh - MUONG THANH ECOLOGICAL COMPANY LTD có địa chỉ tại Xóm Đồng Nông - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2900885817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900885817

Ngày cấp 13-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sinh Thái Mường Thanh

Tên giao dịch

MUONG THANH ECOLOGICAL COMPANY LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 0383737666 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồng Nông - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383737666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồng Nông - - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900885817 / 09-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-557 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Thìn.

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Văn Thìn.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900885817, 0383737666, MUONG THANH ECOLOGICAL COMPANY LTD, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Lê Văn Thìn.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
17 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120