Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Công Nghiệp Cao Su Coecco

COECCO RUBBER

Công Ty CP Công Nghiệp Cao Su Coecco - COECCO RUBBER có địa chỉ tại Số 187, đường Lê Duẩn - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900902318 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900902318

Ngày cấp 03-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Công Nghiệp Cao Su Coecco

Tên giao dịch

COECCO RUBBER

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 3558472 /
Địa chỉ trụ sở

Số 187, đường Lê Duẩn - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 187, đường Lê Duẩn - - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900902318 / 01-07-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 400 Tổng số lao động 400
Cấp Chương loại khoản 1-158-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Trí Nghĩa.

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 17-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phan Trí Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Ngọc Sâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900902318, 3558472, COECCO RUBBER, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phan Trí Nghĩa., Phan Trí Nghĩa, Trần Ngọc Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659