Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hương

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hương có địa chỉ tại Nhà bà Nguyễn Thị Lan Hương, xóm 8 - Xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2900916783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900916783

Ngày cấp 07-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Ngọc Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0383719777 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Nguyễn Thị Lan Hương, xóm 8 - Xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383719777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Nguyễn Thị Lan Hương, xóm 8 - Xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900916783 / 01-10-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lan Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Tân Sơn-Huyện Đô Lương-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lan Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2900916783, 0383719777, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Xã Tân Sơn, Nguyễn Thị Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290