Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Vinaco

VINACO,.JSC

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Vinaco - VINACO,.JSC có địa chỉ tại Số 04 LK, khu đô thị Trung Đô, Đại lộ V.I. Lê Nin - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2900935169 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2900935169

Ngày cấp 16-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Vinaco

Tên giao dịch

VINACO,.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0913312211 /
Địa chỉ trụ sở

Số 04 LK, khu đô thị Trung Đô, Đại lộ V.I. Lê Nin - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913312211 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 04 LK, khu đô thị Trung Đô, Đại lộ V.I. Lê Nin - - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2900935169 / 01-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 18-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2900935169, 0913312211, VINACO,.JSC, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Nguyễn Hữu Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100