Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Hoàng

DUC HOANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Đức Hoàng - DUC HOANG CO.,LTD có địa chỉ tại Nhà ông Cao Xuân Thìn, xóm Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901014273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901014273

Ngày cấp 21-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Hoàng

Tên giao dịch

DUC HOANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Diễn Châu Điện thoại / Fax 0383627231 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Cao Xuân Thìn, xóm Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383627231 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Cao Xuân Thìn, xóm Ngọc Tân - Xã Diễn Ngọc - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901014273 / 13-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Văn Hợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1-Xã Diễn Hoa-Huyện Diễn Châu-Nghệ An

Tên giám đốc

Cao Văn Hợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901014273, 0383627231, DUC HOANG CO.,LTD, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Xã Diễn Ngọc, Cao Văn Hợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sao chép bản ghi các loại 18200
30 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
37 Sửa chữa thiết bị điện 33140
38 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
39 Sửa chữa thiết bị khác 33190
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
43 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bán mô tô, xe máy 4541
60 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
61 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn gạo 46310
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
79 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
83 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
85 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
86 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
87 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
90 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
91 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
92 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
93 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
95 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
96 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
97 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
98 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
99 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
104 Cơ sở lưu trú khác 5590
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
107 Dịch vụ ăn uống khác 56290
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
109 Hoạt động viễn thông có dây 61100
110 Hoạt động viễn thông không dây 61200
111 Hoạt động viễn thông khác 6190
112 Lập trình máy vi tính 62010
113 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
114 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
115 Cho thuê xe có động cơ 7710
116 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
117 Cho thuê băng, đĩa video 77220
118 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
119 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
120 Đại lý du lịch 79110
121 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
122 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
123 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
124 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
125 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
126 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
127 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
128 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
129 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
130 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
131 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
132 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
133 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
134 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
135 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2901014273 Cụng Ty TNHH Đức Hoàng-Cửa Hàng Điện Mỏy-Điện Lạnh Hà Hợi Số 49, đường Lý Thường Kiệt, khối 8