Công ty cổ phần VTC truyền thông trực tuyến (Đơn vị nộp hộ nhà thầu ) có địa chỉ tại Công viên VTC Park, đại lộ V.I.Lê Nin, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901021087 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2901021087 |
Ngày cấp | 12-02-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty cổ phần VTC truyền thông trực tuyến (Đơn vị nộp hộ nhà thầu ) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An | Điện thoại / Fax | 0383588408 / 3588406 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Công viên VTC Park, đại lộ V.I.Lê Nin, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Công viên VTC Park, đại lộ V.I.Lê Nin, phường Hà Huy Tập - - Thành phố Vinh - Nghệ An | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-02-2009 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-250-255 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Phan Sào Nam |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2901021087, 0383588408, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hà Huy Tập, Phan Sào Nam
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | 63110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2901021087 | Công ty TNHH truyền thông UNIONE | Hàn Quốc |
2 | 2901021087 | Công ty TNHH mạng REDMAN | Hàn Quốc |
3 | 2901021087 | Công ty CYBER GATEWAY (L) PTE LTD | Malaysia |
4 | 2901021087 | Công ty TNHH INCA INTERNET | Hàn Quốc |
5 | 2901021087 | Công ty TNHH TONGXUNG KUANDAI TIANJIFENG HANGZHOU | Trung Quốc |
6 | 2901021087 | Công ty NDOORS CORPORATION | Hàn Quốc |
7 | 2901021087 | Công ty công nghệ FUNCITY INC | Trung Quốc |
8 | 2901021087 | Cty TNHH thông tin băng thông rộng Thiên Cực Phong Hàng Châu | Trung Quốc |
9 | 2901021087 | Công ty NEXON Corporation | KOREA |
10 | 2901021087 | Line Kong Entertainment Technobgy Co.,Ltd | Beijing - China |
11 | 2901021087 | Sony Music Entertainment Hong Kong Ltd | Quarry Bay - Hong Kong |
12 | 2901021087 | Nineyou International (Hong Kong) Ltd | Hong Kong - China |
13 | 2901021087 | Cubinet International (Hong Kong) Ltd | 87007 Laubaun FT Malaysia |
14 | 2901021087 | Scaleform Corporation | Maryland 20770 |
15 | 2901021087 | Wiselogic Co.Ltd | Seocho - Dong, Seocho - Gu |
16 | 2901021087 | YD Online Corp | Seocho - Dong, Seocho - Gu |
17 | 2901021087 | Habitsoft Inc | Seocho - Dong, Seocho - Gu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2901021087 | Công ty TNHH truyền thông UNIONE | Hàn Quốc |
2 | 2901021087 | Công ty TNHH mạng REDMAN | Hàn Quốc |
3 | 2901021087 | Công ty CYBER GATEWAY (L) PTE LTD | Malaysia |
4 | 2901021087 | Công ty TNHH INCA INTERNET | Hàn Quốc |
5 | 2901021087 | Công ty TNHH TONGXUNG KUANDAI TIANJIFENG HANGZHOU | Trung Quốc |
6 | 2901021087 | Công ty NDOORS CORPORATION | Hàn Quốc |
7 | 2901021087 | Công ty công nghệ FUNCITY INC | Trung Quốc |
8 | 2901021087 | Cty TNHH thông tin băng thông rộng Thiên Cực Phong Hàng Châu | Trung Quốc |
9 | 2901021087 | Công ty NEXON Corporation | KOREA |
10 | 2901021087 | Line Kong Entertainment Technobgy Co.,Ltd | Beijing - China |
11 | 2901021087 | Sony Music Entertainment Hong Kong Ltd | Quarry Bay - Hong Kong |
12 | 2901021087 | Nineyou International (Hong Kong) Ltd | Hong Kong - China |
13 | 2901021087 | Cubinet International (Hong Kong) Ltd | 87007 Laubaun FT Malaysia |
14 | 2901021087 | Scaleform Corporation | Maryland 20770 |
15 | 2901021087 | Wiselogic Co.Ltd | Seocho - Dong, Seocho - Gu |
16 | 2901021087 | YD Online Corp | Seocho - Dong, Seocho - Gu |
17 | 2901021087 | Habitsoft Inc | Seocho - Dong, Seocho - Gu |