Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xử Lý Môi Trường Nghệ An

Công Ty CP Xử Lý Môi Trường Nghệ An có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Văn Xuân, xóm 7B Xuân Yên - Xã Hưng Yên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An. Mã số thuế 2901070574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901070574

Ngày cấp 04-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xử Lý Môi Trường Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hưng Nguyên Điện thoại / Fax 0982154526 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Văn Xuân, xóm 7B Xuân Yên - Xã Hưng Yên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Văn Xuân, xóm 7B Xuân Yên - Xã Hưng Yên - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901070574 / 07-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/7/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 7B Xuân Yên-Xã Hưng Yên-Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901070574, 0982154526, Nghệ An, Huyện Hưng Nguyên, Xã Hưng Yên, Nguyễn Văn Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
12 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290