Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Diễn Châu

DIEN CHAU AGRIMEX JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Diễn Châu - DIEN CHAU AGRIMEX JSC có địa chỉ tại Khối 2 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. Mã số thuế 2901084577 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901084577

Ngày cấp 26-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Diễn Châu

Tên giao dịch

DIEN CHAU AGRIMEX JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383622479 / 0383622479
Địa chỉ trụ sở

Khối 2 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2 - Thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 14 / C.Q ra quyết định Tổng công ty CP VTNN Nghệ An
GPKD/Ngày cấp 2901084577 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-192 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 5-Phường Lê Lợi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Dương Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tô Thị Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901084577, 0383622479, DIEN CHAU AGRIMEX JSC, Nghệ An, Huyện Diễn Châu, Thị Trấn Diễn Châu, Dương Thị Nga, Tô Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510