Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Anh Sơn

ANH SON AGRIMEX JSC

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Anh Sơn - ANH SON AGRIMEX JSC có địa chỉ tại Khối 2 - Thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An. Mã số thuế 2901084584 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901084584

Ngày cấp 26-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vật Tư Nông Nghiệp Anh Sơn

Tên giao dịch

ANH SON AGRIMEX JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Nghệ An Điện thoại / Fax 0383872141 / 0383872141
Địa chỉ trụ sở

Khối 2 - Thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 2 - Thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp 20 / C.Q ra quyết định Tổng công ty CP VTNN Nghệ An
GPKD/Ngày cấp 2901084584 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-192 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1B-Thị trấn Anh Sơn-Huyện Anh Sơn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Thân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901084584, 0383872141, ANH SON AGRIMEX JSC, Nghệ An, Huyện Anh Sơn, Thị Trấn Anh Sơn, Nguyễn Đình Thân, Bùi Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 In ấn 18110
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510