Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Tràng An 2 - Việt Nam

TRANGAN2-VIETNAM

Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Tràng An 2 - Việt Nam - TRANGAN2-VIETNAM có địa chỉ tại Số 233, đường Sào Nam - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An. Mã số thuế 2901142331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901142331

Ngày cấp 09-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bánh Kẹo Tràng An 2 - Việt Nam

Tên giao dịch

TRANGAN2-VIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò Điện thoại / Fax 0383956686 / 0383956767
Địa chỉ trụ sở

Số 233, đường Sào Nam - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383956686 / 0383956767
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 233, đường Sào Nam - Phường Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901142331 / 13-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/13/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901142331, 0383956686, TRANGAN2-VIETNAM, Nghệ An, Thị Xã Cửa Lò, Phường Nghi Thu, Trịnh Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất rượu vang 11020
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
30 Quảng cáo 73100
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300