Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thái Bình Dương

PCI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thái Bình Dương - PCI .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 15, ngõ 99, đường Nguyễn Thái Học - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901144635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901144635

Ngày cấp 20-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thái Bình Dương

Tên giao dịch

PCI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383559888 / 0383560711
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, ngõ 99, đường Nguyễn Thái Học - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngõ 2, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Bình - - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901144635 / 20-10-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Mậu Thành.

Địa chỉ chủ sở hữu

Xã Nam Lộc-Xã Nam Lộc-Huyện Nam Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Mậu Thành.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901144635, 0383559888, PCI .,JSC, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Lê Lợi, Lê Mậu Thành.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110