Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Kiểm Định 789

Công Ty CP Xây Dựng Và Kiểm Định 789 có địa chỉ tại Số 29, ngõ B3, đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901148894 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901148894

Ngày cấp 04-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Kiểm Định 789

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 03838601259 / 03838601259
Địa chỉ trụ sở

Số 29, ngõ B3, đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03838601259 / 03838601259
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29, ngõ B3, đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901148894 / 09-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Nhương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 13-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Văn Nhương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901148894, 03838601259, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Phúc, Lê Văn Nhương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100