Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Dịch Vụ Thương Mại Thành Đô

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Dịch Vụ Thương Mại Thành Đô có địa chỉ tại Xóm 11 - Xã Hợp Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An. Mã số thuế 2901205729 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901205729

Ngày cấp 08-01-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Dịch Vụ Thương Mại Thành Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Thành Điện thoại / Fax 0383863447 / 0383863447
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11 - Xã Hợp Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383863447 / 0383863447
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 11 - Xã Hợp Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901205729 / 08-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Hợp Thành-Huyện Yên Thành-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901205729, 0383863447, Nghệ An, Huyện Yên Thành, Xã Hợp Thành, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933