Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thương Mại Thắng Đức

Công Ty CP Thương Mại Thắng Đức có địa chỉ tại Số 41, đường Phạm Ngũ Lão, khối 8 - Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901234494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901234494

Ngày cấp 29-03-2010 Ngày đóng MST 05-02-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Thương Mại Thắng Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0382669999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, đường Phạm Ngũ Lão, khối 8 - Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0382669999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, đường Phạm Ngũ Lão, khối 8 - Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901234494 / 24-10-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 8-Phường Cửa Nam-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901234494, 0382669999, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Cửa Nam, Nguyễn Xuân Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290