Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Mai Lê

Doanh Nghiệp TN Mai Lê có địa chỉ tại Số 26, ngõ 68, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901243442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901243442

Ngày cấp 07-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Mai Lê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383845380 /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 68, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383845380 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, ngõ 68, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901243442 / 12-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24, ngõ 68, đường Nguyễn Thị Minh Khai-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Thị Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901243442, 0383845380, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Trần Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
4 Dịch vụ ăn uống khác 56290