Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Và Nông Sản Trung Liên

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Và Nông Sản Trung Liên có địa chỉ tại Nhà ông Nguyễn Đức Trung, khối 2 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An. Mã số thuế 2901274137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901274137

Ngày cấp 20-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Và Nông Sản Trung Liên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc Điện thoại / Fax 0383861219 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Nguyễn Đức Trung, khối 2 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383861219 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Nguyễn Đức Trung, khối 2 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901274137 / 20-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 2-Thị trấn Quán Hành-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

NGUYễN ĐứC TRUNG

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901274137, 0383861219, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Thị Trấn Quán Hành, Nguyễn Đức Trung, NGUYễN ĐứC TRUNG

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
7 Bán buôn hoa và cây 46202
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn sắt, thép 46622
14 Bán buôn xi măng 46632