Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Tùng Duy

Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Tùng Duy có địa chỉ tại Số 83 Nguyễn Văn Cừ - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901276494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901276494

Ngày cấp 07-10-2010 Ngày đóng MST 13-05-2011
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Tùng Duy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383555999 / 0383555999
Địa chỉ trụ sở

Số 83 Nguyễn Văn Cừ - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383555999 / 0383555999
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 83 Nguyễn Văn Cừ - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901276494 / 08-10-2010 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 20-Xã Nghi Phú-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Đức Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2901276494, 0383555999, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Trần Đức Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610