Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kiểm Định Chất Lượng Công Trình Việt Nam - Vinalas

Công Ty CP Kiểm Định Chất Lượng Công Trình Việt Nam - Vinalas có địa chỉ tại Số 209, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901279600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901279600

Ngày cấp 21-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kiểm Định Chất Lượng Công Trình Việt Nam - Vinalas

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383564444 / 0386665578
Địa chỉ trụ sở

Số 209, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383564444 / 0386665578
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 209, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901279600 / 21-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Giá

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 14-Phường Trường Thi-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Giá

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901279600, 0383564444, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Nguyễn Trọng Giá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900