Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xăng Dầu Vn 68

Công Ty CP Xăng Dầu Vn 68 có địa chỉ tại Số 225, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901279625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901279625

Ngày cấp 21-10-2010 Ngày đóng MST 26-11-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Xăng Dầu Vn 68

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383855099 / 0383554467
Địa chỉ trụ sở

Số 225, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383855099 / 0383554467
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 225, đường Lê Duẩn - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901279625 / 21-10-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 225 đường Lê Duẩn-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Văn Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901279625, 0383855099, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Trần Văn Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
4 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210