Công ty TNHH sắt xốp KOBELCO Việt Nam (Mã số nộp hộ nhà thầu) có địa chỉ tại Khu công nghiệp Hoàng Mai - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2901279801 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2901279801 |
Ngày cấp | 21-10-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH sắt xốp KOBELCO Việt Nam (Mã số nộp hộ nhà thầu) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp Hoàng Mai - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0383523427 / 0383523428 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tầng 2, toà nhà Huệ Lộc, số 146 Nguyễn Sỹ Sách - - Thành phố Vinh - Nghệ An | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-10-2010 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-161-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Masao Tezuka |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tầng 2, toà nhà Huệ Lộc, số 146 Nguyễn Sỹ Sách- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2901279801 | Công ty TNHH KISO - JIBAN CONSULTANTS | Nittetsu ND Tower 12F, 1-5-7 kameido , Koto-ku, Tokyo 136-NB |
| 2 | 2901279801 | Công ty TNHH NIPPON KOEL | 5-4 Kochi machi Chiyoda-ku, Tokyo 107-8539, Tokyo, Nhật Bản |
| 3 | 2901279801 | Công ty TNHH NITTETSU MINING CONSULTANTS | NOF Shiba Bldg, 5F,4-2-3 Shiba, Minato-Ku, Tokyo, Nhật Bản |
| 4 | 2901279801 | Công ty TNHH TECHNICAL SERVICE | NF Esaka building 6F,1-13-41 Esaka-cho,Suita-shi. Osaka, NB |
| 5 | 2901279801 | Công ty TNHH FLSMITH PTY | Grd Floor, 2 geoge Wieneke Dr.,Perth Domestic Airport WA 61 |
| 6 | 2901279801 | Công ty TNHH SEISHIN ENTERPRISE - Chi nhánh OSAKA | 4F, 40-40 Hiroshiba - cho Suita-shi, Osaka 564-0052,Nhật Bản |
| 7 | 2901279801 | Công ty TNHH thép KOBE | 2-7, Lwaya - Nakamachi 4 - chome, Nada-ku; Kobe 657-0845, NB |
| 8 | 2901279801 | Công ty TNHH ERM Hồng Kông | 21/F Lincoln House, 979 King's Road, Taikoo Place |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2901279801 | Công ty TNHH KISO - JIBAN CONSULTANTS | Nittetsu ND Tower 12F, 1-5-7 kameido , Koto-ku, Tokyo 136-NB |
| 2 | 2901279801 | Công ty TNHH NIPPON KOEL | 5-4 Kochi machi Chiyoda-ku, Tokyo 107-8539, Tokyo, Nhật Bản |
| 3 | 2901279801 | Công ty TNHH NITTETSU MINING CONSULTANTS | NOF Shiba Bldg, 5F,4-2-3 Shiba, Minato-Ku, Tokyo, Nhật Bản |
| 4 | 2901279801 | Công ty TNHH TECHNICAL SERVICE | NF Esaka building 6F,1-13-41 Esaka-cho,Suita-shi. Osaka, NB |
| 5 | 2901279801 | Công ty TNHH FLSMITH PTY | Grd Floor, 2 geoge Wieneke Dr.,Perth Domestic Airport WA 61 |
| 6 | 2901279801 | Công ty TNHH SEISHIN ENTERPRISE - Chi nhánh OSAKA | 4F, 40-40 Hiroshiba - cho Suita-shi, Osaka 564-0052,Nhật Bản |
| 7 | 2901279801 | Công ty TNHH thép KOBE | 2-7, Lwaya - Nakamachi 4 - chome, Nada-ku; Kobe 657-0845, NB |
| 8 | 2901279801 | Công ty TNHH ERM Hồng Kông | 21/F Lincoln House, 979 King's Road, Taikoo Place |