Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Quảng Diệu

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Quảng Diệu có địa chỉ tại Xóm 10 - Xã Nghi Phương - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An. Mã số thuế 2901296109 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901296109

Ngày cấp 10-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Quảng Diệu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc Điện thoại / Fax 0383793821 / 0383793821
Địa chỉ trụ sở

Xóm 10 - Xã Nghi Phương - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383793821 / 0383793821
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 10 - Xã Nghi Phương - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901296109 / 10-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trần Văn Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Xã Nghi Phương-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Văn Quảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901296109, 0383793821, Nghệ An, Huyện Nghi Lộc, Xã Nghi Phương, Trần Văn Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
5 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190