Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khoáng Sản S.T.D.K

S.T.D.K MINE.,JSC

Công Ty CP Khoáng Sản S.T.D.K - S.T.D.K MINE.,JSC có địa chỉ tại Khối Hợp Sơn - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An. Mã số thuế 2901296130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901296130

Ngày cấp 10-12-2010 Ngày đóng MST 14-02-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Khoáng Sản S.T.D.K

Tên giao dịch

S.T.D.K MINE.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳ Hợp Điện thoại / Fax 0383883314 /
Địa chỉ trụ sở

Khối Hợp Sơn - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383883314 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối Hợp Sơn - Thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901296130 / 10-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

2F2, Khu TT Tổng cục 2-Xã Xuân Đỉnh-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đức Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901296130, 0383883314, S.T.D.K MINE.,JSC, Nghệ An, Huyện Quỳ Hợp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Trần Đức Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490