Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Anh Đức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Anh Đức có địa chỉ tại Nhà ông Trần Ngọc Việt, khối Vĩnh Thành - Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901327597 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901327597

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Anh Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383532117 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Ngọc Việt, khối Vĩnh Thành - Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383532117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Ngọc Việt, khối Vĩnh Thành - Phường Đông Vĩnh - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901327597 / 31-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/3/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Vĩnh Thành-Phường Đông Vĩnh-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Ngọc Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 2901327597, 0383532117, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Đông Vĩnh, Trần Ngọc Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110