Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Vn 11

JSC.,CO.,VN 11

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Vn 11 - JSC.,CO.,VN 11 có địa chỉ tại Số 7 ngõ 125, đường Nguyễn Du - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901361069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901361069

Ngày cấp 28-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Công Trình Vn 11

Tên giao dịch

JSC.,CO.,VN 11

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7 ngõ 125, đường Nguyễn Du - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7 ngõ 125, đường Nguyễn Du - Phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901361069 / 06-07-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, ngõ 125, đường Nguyễn Du-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2901361069, JSC.,CO.,VN 11, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trung Đô, Nguyễn Duy Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730