Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Miền Chung

Doanh Nghiệp TN Miền Chung có địa chỉ tại Bản Na Chạng - Xã Tiền Phong - Huyện Quế Phong - Nghệ An. Mã số thuế 2901364091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901364091

Ngày cấp 14-03-2011 Ngày đóng MST 26-05-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Miền Chung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Phong Điện thoại / Fax 0914759537 /
Địa chỉ trụ sở

Bản Na Chạng - Xã Tiền Phong - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914759537 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bản Na Chạng - Xã Tiền Phong - Huyện Quế Phong - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901364091 / 14-03-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Dân

Địa chỉ chủ sở hữu

Bản Mường Phú-Xã Thông Thụ-Huyện Quế Phong-Nghệ An

Tên giám đốc

Phạm Hồng Dân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901364091, 0914759537, Nghệ An, Huyện Quế Phong, Xã Tiền Phong, Phạm Hồng Dân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933