Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nông Lâm Sản Nga Hoàng

Công Ty CP Nông Lâm Sản Nga Hoàng có địa chỉ tại Xóm Mỹ Hoà - Xã Hòa Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An. Mã số thuế 2901369886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đô Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901369886

Ngày cấp 30-03-2011 Ngày đóng MST 16-12-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Nông Lâm Sản Nga Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đô Lương Điện thoại / Fax 0388713087 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mỹ Hoà - Xã Hòa Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0388713087 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mỹ Hoà - Xã Hòa Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901369886 / 30-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Phi Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Mỹ Hoà-Xã Hòa Sơn-Huyện Đô Lương-Nghệ An

Tên giám đốc

Bùi Phi Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901369886, 0388713087, Nghệ An, Huyện Đô Lương, Xã Hòa Sơn, Bùi Phi Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490