Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Minh Lan

Công Ty TNHH Hoàng Minh Lan có địa chỉ tại Nhà bà Minh, khối Dốc Cao - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An. Mã số thuế 2901377083 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Thái Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901377083

Ngày cấp 18-04-2011 Ngày đóng MST 01-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Minh Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Thái Hoà Điện thoại / Fax 0383813609 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà bà Minh, khối Dốc Cao - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383813609 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà bà Minh, khối Dốc Cao - Phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901377083 / 18-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Dốc Cao-Phường Quang Tiến-Thị xã Thái Hoà-Nghệ An

Tên giám đốc

Hoàng Thị Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901377083, 0383813609, Nghệ An, Thị Xã Thái Hoà, Phường Quang Tiến, Hoàng Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933