Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại San

DAISANCO.,LTD

Công Ty TNHH Đại San - DAISANCO.,LTD có địa chỉ tại Phòng 702B, chung cư Tecco, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901385038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901385038

Ngày cấp 10-05-2011 Ngày đóng MST 31-12-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại San

Tên giao dịch

DAISANCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 038.3845576 / 038.3845576
Địa chỉ trụ sở

Phòng 702B, chung cư Tecco, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 038.3845576 / 038.3845576
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 702B, chung cư Tecco, đường Quang Trung - Phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901385038 / 10-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Sỹ Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Liên Cơ-Phường Hưng Bình-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phan Sỹ Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901385038, 038.3845576, DAISANCO.,LTD, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Quang Trung, Phan Sỹ Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100