Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Lộc Stc

Công Ty TNHH Thành Lộc Stc có địa chỉ tại Khu đất số 10, khối 2 - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901386271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901386271

Ngày cấp 17-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Lộc Stc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0912256572 /
Địa chỉ trụ sở

Khu đất số 10, khối 2 - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912256572 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu đất số 10, khối 2 - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901386271 / 17-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thọ Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Trung Thuận-Xã Nhân Thành-Huyện Yên Thành-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thọ Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2901386271, 0912256572, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Vinh Tân, Nguyễn Thọ Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730