Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đạt

Công Ty CP Xây Dựng Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đạt có địa chỉ tại Số 8 C1 ngõ B2 đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901398333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901398333

Ngày cấp 02-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Vận Tải Và Thương Mại Phúc Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383597155 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 C1 ngõ B2 đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383597155 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8 C1 ngõ B2 đường Duy Tân - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901398333 / 02-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Năng Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối Anh Vinh-Phường Hưng Phúc-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Hồ Năng Lượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901398333, 0383597155, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Phúc, Hồ Năng Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tổng hợp 46900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730