Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Sinh Học An Hà

BIO - ANHA

Công Ty CP Sinh Học An Hà - BIO - ANHA có địa chỉ tại Khối 10 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An. Mã số thuế 2901399721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901399721

Ngày cấp 07-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Sinh Học An Hà

Tên giao dịch

BIO - ANHA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Kỳ Điện thoại / Fax 0979272575 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979272575 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - Thị trấn Tân Kỳ - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901399721 / 07-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội Tân Phong-Xã Tân Phú-Huyện Tân Kỳ-Nghệ An

Tên giám đốc

Võ Thị Lý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2901399721, 0979272575, BIO - ANHA, Nghệ An, Huyện Tân Kỳ, Thị Trấn Tân Kỳ, Võ Thị Lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tổng hợp 46900
34 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
39 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
46 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
47 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120