Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Vĩnh Phát Đạt

Công Ty CP Xây Dựng Vĩnh Phát Đạt có địa chỉ tại Số 35 đường Lê Hồng Phong, khối 19 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901400303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901400303

Ngày cấp 10-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Vĩnh Phát Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383599558 / 0383599558
Địa chỉ trụ sở

Số 35 đường Lê Hồng Phong, khối 19 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383599558 / 0383599558
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35 đường Lê Hồng Phong, khối 19 - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901400303 / 10-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 4-Phường Hà Huy Tập-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Phan Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2901400303, 0383599558, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Bình, Phan Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210