Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Dũng Hằng

Công Ty TNHH Phú Dũng Hằng có địa chỉ tại Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An. Mã số thuế 2901406104 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901406104

Ngày cấp 04-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Dũng Hằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Cửa Lò Điện thoại / Fax 0383944238 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383944238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 7 - Phường Nghi Tân - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901406104 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Bích Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Phường Nghi Tân-Thị xã Cửa Lò-Nghệ An

Tên giám đốc

Trần Thị Bích Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901406104, 0383944238, Nghệ An, Thị Xã Cửa Lò, Phường Nghi Tân, Trần Thị Bích Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn tổng hợp 46900
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190