Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Tây Nghệ An

Công Ty CP Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Tây Nghệ An có địa chỉ tại Khối 5 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An. Mã số thuế 2901407436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quế Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901407436

Ngày cấp 07-07-2011 Ngày đóng MST 26-05-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Tây Nghệ An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quế Phong Điện thoại / Fax 0383886586 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 5 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383886586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 5 - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901407436 / 07-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tân Thành-Xã Nghĩa Tân-Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Duy Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901407436, 0383886586, Nghệ An, Huyện Quế Phong, Thị Trấn Kim Sơn, Nguyễn Duy Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
29 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
30 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
33 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
47 Bán buôn gạo 46310
48 Bán buôn thực phẩm 4632
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730