Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Nghệ Tĩnh

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Nghệ Tĩnh có địa chỉ tại Số 13 ngõ 8 đường Trần Quang Diệu - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901408870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901408870

Ngày cấp 13-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Và Thương Mại Nghệ Tĩnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383593570 / 0383593570
Địa chỉ trụ sở

Số 13 ngõ 8 đường Trần Quang Diệu - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383593570 / 0383593570
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13 ngõ 8 đường Trần Quang Diệu - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901408870 / 13-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Thị Hợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 1-Phường Trung Đô-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Trương Thị Hợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2901408870, 0383593570, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Trường Thi, Trương Thị Hợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cơ sở lưu trú khác 5590
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
19 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
20 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300