Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tân Phong

TAN PHONG CIC CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tân Phong - TAN PHONG CIC CO.,LTD có địa chỉ tại Khối 10 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An. Mã số thuế 2901417385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901417385

Ngày cấp 16-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Tân Phong

Tên giao dịch

TAN PHONG CIC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quỳnh Lưu Điện thoại / Fax 0383649857 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 10 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383649857 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 10 - Thị trấn Cầu Giát - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901417385 / 16-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Thuỷ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 5-Xã Quỳnh Hưng-Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An

Tên giám đốc

Lê Ngọc Thuỷ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2901417385, 0383649857, TAN PHONG CIC CO.,LTD, Nghệ An, Huyện Quỳnh Lưu, Thị Trấn Cầu Giát, Lê Ngọc Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110