Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Khoáng Sản Và Năng Lượng Việt Nam

VPM.,JSC

Công Ty CP Khoáng Sản Và Năng Lượng Việt Nam - VPM.,JSC có địa chỉ tại Lầu 3, Huệ Lộc Plaza, số 146 đường Nguyễn Sỹ Sách, khối YênV - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An. Mã số thuế 2901420363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Vinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901420363

Ngày cấp 24-08-2011 Ngày đóng MST 06-03-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Khoáng Sản Và Năng Lượng Việt Nam

Tên giao dịch

VPM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Vinh Điện thoại / Fax 0383521522 / [email protected]
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3, Huệ Lộc Plaza, số 146 đường Nguyễn Sỹ Sách, khối YênV - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383521522 / [email protected]
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 3, Huệ Lộc Plaza, số 146 đường Nguyễn Sỹ Sách, khối YênV - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901420363 / 24-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Trung An

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 12-Xã Nghĩa Mỹ-Thị xã Thái Hoà-Nghệ An

Tên giám đốc

Võ Trung An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901420363, 0383521522, VPM.,JSC, Nghệ An, Thành Phố Vinh, Phường Hưng Phúc, Võ Trung An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
7 Khai thác quặng sắt 07100
8 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
17 Sản xuất than cốc 19100
18 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
25 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
27 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
44 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022