Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Triệu Anh

Công Ty TNHH Tuấn Triệu Anh có địa chỉ tại Nhà ông Trần Việt Hiền, xóm Bình Mai - Xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901428926 Đăng ký & quản lý bởi Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901428926

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST 06-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Triệu Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chị Cục thuế Huyện Nghĩa Đàn Điện thoại / Fax 0383861707 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Việt Hiền, xóm Bình Mai - Xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383861707 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Việt Hiền, xóm Bình Mai - Xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901428926 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Province Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Cao Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 10-Xã Nghi Ân-Thành phố Vinh-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Cao Kỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2901428926, 0383861707, Nghệ An, Huyện Nghĩa Đàn, Xã Nghĩa Bình, Nguyễn Cao Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933