Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Đức Mạnh

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Đức Mạnh có địa chỉ tại Nhà ông Bùi Văn Hòa, xóm 4 - Xã Nam Anh - Huyện Nam Đàn - Nghệ An. Mã số thuế 2901428933 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2901428933

Ngày cấp 22-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Đức Mạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Đàn Điện thoại / Fax 0383822818 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Bùi Văn Hòa, xóm 4 - Xã Nam Anh - Huyện Nam Đàn - Nghệ An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0383822818 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Bùi Văn Hòa, xóm 4 - Xã Nam Anh - Huyện Nam Đàn - Nghệ An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2901428933 / 22-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Nghệ An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Nam Anh-Huyện Nam Đàn-Nghệ An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2901428933, 0383822818, Nghệ An, Huyện Nam Đàn, Xã Nam Anh, Nguyễn Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Khai thác thuỷ sản biển 03110
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cho thuê xe có động cơ 7710